000 -LEADER |
fixed length control field |
00823nam a22001697a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786047025619 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
390/Đ552 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Minh Đức |
9 (RLIN) |
6244 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Trò chơi, trò diễn dân gian ở Thái Bình |
Statement of responsibility, etc |
Phạm Minh Đức |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn hoá dân tộc |
Date of publication, distribution, etc |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
526 tr |
Dimensions |
21 cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Giới thiệu các trò chơi dân gian như đánh bệt, ông Đùng - bà Đà, nhọ mặt, vật cầu, cướp trái... và các trò diễn dân gian như múa, hát dân ca, chèo, tuồng ở Thái Bình |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore |
9 (RLIN) |
6245 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |