000 -LEADER |
fixed length control field |
01239nam a22001697a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786047026630 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
390.0959797/Tr106 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trương Thu Trang |
9 (RLIN) |
6246 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Tín ngưỡng thờ Mẫu, thờ Nữ thần trong cộng đồng người Hoa ở Bạc Liêu |
Statement of responsibility, etc |
Trương Thu Trang |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Hội Nhà văn |
Date of publication, distribution, etc |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
219 tr. |
Dimensions |
21 cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Giới thiệu về quá trình di cư và định cư của cộng đồng người Hoa ở Bạc Liêu, hệ thống các vị Mẫu và Nữ thần trong tín ngưỡng của người Hoa ở Bạc Liêu, hình tượng các vị Mẫu và Nữ thần, đặc điểm, cấu trúc không gian thiêng trong tín ngưỡng thờ Mẫu, Nữ thần của người Hoa ở Bạc Liêu, hệ thống nghi lễ, biểu tượng tôn vinh, tính cố kết cộng đồng và tạp lập vốn xã hội trong tín ngưỡng thờ Mẫu, thờ Nữ thần của người Hoa ở Bạc Liêu |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore |
9 (RLIN) |
6247 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |