000 -LEADER |
fixed length control field |
01020nam a22001697a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049779930 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
305.48/H108 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Thị Quỳnh Hảo |
9 (RLIN) |
6253 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Vị thế và vai trò của phụ nữ Ê-Đê và Mnông trong xã hội truyền thống (qua khảo sát sử thi và luật tục) |
Remainder of title |
Giới thiệu văn hoá dân gian |
Statement of responsibility, etc |
Lê Thị Quỳnh Hảo |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Hội Nhà văn |
Date of publication, distribution, etc |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
443 tr. |
Dimensions |
21 cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Nghiên cứu về vị thế và vai trò của người phụ nữ Ê-Đê và Mnông qua khảo sát sử thi và luật tục; vị thế, vai trò của người phụ nữ Ê-Đê, Mnông từ góc nhìn so sánh và phát huy vị thế, vai trò của họ trong bối cảnh hiện nay |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Social status |
9 (RLIN) |
6254 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |