000 -LEADER |
fixed length control field |
00937nam a22001697a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786047025527 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
390/Ch305 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi Duy Chiến |
9 (RLIN) |
6269 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Lễ cúng rừng của người Dao Đỏ ở Lào Cai |
Statement of responsibility, etc |
Bùi Duy Chiến |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Hội Nhà văn |
Date of publication, distribution, etc |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
323 tr. |
Dimensions |
21 cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Giới thiệu khái quát chung về người Dao đỏ, vai trò của rừng trong đời sống của người Dao đỏ ở Lào Cai. Một số lễ cúng liên quan đến rừng của người Dao đỏ, các loại hình văn hoá dân gian, trang phục và ẩm thực liên quan đến lễ cúng rừng của người Dao đỏ ở Lào Cai |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore |
9 (RLIN) |
6270 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |