000 -LEADER |
fixed length control field |
00823nam a22001937a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786043060300 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
398.209597/Kl565 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Điểu Klứt |
Relator term |
Hát kể |
9 (RLIN) |
6271 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Hái trộm lá nhuộm của Chil, Chơ vợ Bôp |
Remainder of title |
Sử thi M'Nông |
Statement of responsibility, etc |
Điểu Klứt, Điểu Kâu, Trương Bi, Vũ Dũng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Hội Nhà văn |
Date of publication, distribution, etc |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
647 tr |
Dimensions |
21 cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Volume number/sequential designation |
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Folk literature |
9 (RLIN) |
6272 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Điểu Kâu |
Relator term |
Biên dịch |
9 (RLIN) |
6273 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trương Bi |
Relator term |
Sưu tầm |
-- |
Giới thiệu |
9 (RLIN) |
6274 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ Dũng |
Relator term |
Sưu tầm |
-- |
Giới thiệu |
9 (RLIN) |
6275 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |