MARC View

Phong tục, lễ nghi và tranh ký tự dân tộc Khmer Nam Bộ (Record no. 4804)

000 -LEADER
fixed length control field 00827nam a22001697a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786047026548
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 390/S258
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Sang Sết
9 (RLIN) 6292
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Phong tục, lễ nghi và tranh ký tự dân tộc Khmer Nam Bộ
Statement of responsibility, etc Sang Sết
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc Văn hóa dân tộc
Date of publication, distribution, etc 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 239 tr
Dimensions 21 cm
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Trình bày phong tục, nghi lễ của người Khmer Nam Bộ: Khái quát chung, tín ngưỡng, phong tục của người Khmer Nam Bộ; Tranh ký tự của người Khmer và cách phiên âm chữ Khmer theo ngữ âm Tiếng Việt
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Searslist
Topical term or geographic name as entry element Folklore
9 (RLIN) 6293
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Permanent Location Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
VTT 2021-01-20 BOOKs2020-0406NOMALNormal VTT390/S258
Welcome