000 -LEADER |
fixed length control field |
00909nam a22001697a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786047025947 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
390.0959711/C550 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng Tuấn Cư |
9 (RLIN) |
6302 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Văn hoá dân gian xã Tân Đoàn, huyện Văn Quan, tỉnh Lạng Sơn |
Statement of responsibility, etc |
Hoàng Tuấn Cư |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn hoá dân tộc |
Date of publication, distribution, etc |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
1457 tr. |
Dimensions |
21 cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Khái quát vài nét về lịch sử, địa lý xã Tân Đoàn, huyện Văn Quan, tỉnh Lạng Sơn. Giới thiệu kho tàng văn học dân gian, tri thức dân gian, trò chơi dân gian, các ngày lễ tết trong năm của người Tày, Nùng ở xã Tân Đoàn |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore |
9 (RLIN) |
6303 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |