MARC View

An toàn thực phẩm và ô nhiễm ký sinh trùng đường ruột trên thực phẩm (Record no. 4814)

000 -LEADER
fixed length control field 01275nam a22001937a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786046646716
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 363.19/Đ106
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Đáng
9 (RLIN) 6313
245 ## - TITLE STATEMENT
Title An toàn thực phẩm và ô nhiễm ký sinh trùng đường ruột trên thực phẩm
Statement of responsibility, etc Trần Đáng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc Y học
Date of publication, distribution, etc 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 395 tr.
Dimensions 21 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Sách gồm các kiến thức hiện đại về an toàn thực phẩm, an ninh thực phẩm, gian lận thực phẩm, phòng vệ thực phẩm, thực phẩm tăng cường, thực phẩm chức năng, HACCP, HARPC, TACCP, VACCP, mối liên quan HACCP, TACCP, VACCP và HARCP, đại cương về ô nhiễm ký sinh trùng đường ruột, một số bệnh ký sinh trùng đường ruột
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Searslist
Topical term or geographic name as entry element Food adulteration and inspection
9 (RLIN) 6314
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Permanent Location Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
VTT 2021-02-08 BOOKs2021-0002NOMALNormal VTT363.19/Đ106
VTT 2021-02-08 BOOKs2021-0003NOMALNormal VTT363.19/Đ106
VTT 2021-02-08 BOOKs2021-0004NOMALNormal VTT363.19/Đ106
VTTNot for Loan2021-02-08 BOOKs2021-0005NOMALNormal VTT363.19/Đ106
Welcome