000 -LEADER |
fixed length control field |
01204nam a22001937a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786046646686 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
616.8/H523 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi Vũ Huy |
9 (RLIN) |
6315 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Bệnh viêm màng não nhiễm khuẩn |
Remainder of title |
Viêm màng não mủ |
Statement of responsibility, etc |
Bùi Vũ Huy |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Y học |
Date of publication, distribution, etc |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
311 tr. |
Dimensions |
21 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Giới thiệu về bệnh viêm màng não nhiễm khuẩn; căn nguyên gây bệnh và các đặc điểm dịch tễ học; một số đặc điểm giải phẫu, sinh lý và sinh lý bệnh trong bệnh lý viêm màng não nhiễm khuẩn; biểu hiện lâm sàng và xét nghiệm trong bệnh viêm màng não nhiễm khuẩn... |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |