000 -LEADER |
fixed length control field |
01155nam a22001937a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786046646709 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
617/Đ250 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đặng Hanh Đệ |
9 (RLIN) |
6316 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Điều dưỡng ngoại khoa tại bệnh viện tuyến huyện |
Remainder of title |
Chăm sóc và xử trí |
Statement of responsibility, etc |
Đặng Hanh Đệ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Y học |
Date of publication, distribution, etc |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
599 tr. |
Dimensions |
21 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Hướng dẫn tổ chức một bệnh viện ngoại khoa tuyến huyện, những điều cơ bản trong thực hành ngoại khoa, bụng, chăm sóc cấp cứu sản khoa, hồi sức và gây mê, chấn thương và chỉnh hình |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |