000 -LEADER |
fixed length control field |
01579nam a22002417a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786046646723 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
616.99/H561 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Thị Hương |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
6317 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Trường Đại học Y Hà Nội |
Subordinate unit |
Bộ môn Dinh dưỡng - An toàn thực phẩm |
9 (RLIN) |
6318 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Dự phòng và điều trị ung thư bằng chế độ dinh dưỡng |
Statement of responsibility, etc |
Lê Thị Hương, Trần Văn Thuấn, Nguyễn Thuỳ Linh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Y học |
Date of publication, distribution, etc |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
296 tr. |
Dimensions |
21 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Trình bày tổng quan về dinh dưỡng trong dự phòng ung thư; qui trình chăm sóc dinh dưỡng cho người bệnh ung thư; các đường nuôi dưỡng và nhu cầu dinh dưỡng khuyến nghị cho người bệnh ung thư; dinh dưỡng hộ trợ người bệnh ung thư điều trị hoá trị, xạ trị và miễn dịch... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Cancer |
9 (RLIN) |
6319 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Văn Thuấn |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
6320 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thuỳ Linh |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
6321 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |