000 -LEADER |
fixed length control field |
00926nam a22001697a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786047027484 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
781.62/V308 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Quốc Việt |
9 (RLIN) |
6362 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Âm nhạc dân gian của người Bố Y |
Statement of responsibility, etc |
Trần Quốc Việt |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn hóa Dân tộc |
Date of publication, distribution, etc |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
135 tr. |
Dimensions |
21 cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Liên hiệp các hội Văn học Nghệ thuật Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Giới thiệu khái quát về tộc người và âm nhạc dân gian của người Bố Y ở huyện Quản Bạ, tỉnh Hà Giang. Nghiên cứu những thay đổi trong đời sống âm nhạc của người Bố Y, nhằm đưa ra giải pháp bảo tồn và phát huy các giá trị âm nhạc dân gian của người Bố Y. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Music |
9 (RLIN) |
6363 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |