000 -LEADER |
fixed length control field |
00791nam a22001697a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786047027521 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
781.62/T124 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Chiêng xoong mố bók |
Remainder of title |
Mùa xuân mùa hoa |
Statement of responsibility, etc |
Đỗ Thị Tất (Sưu tầm, biên dịch) |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn hóa Dân tộc |
Date of publication, distribution, etc |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
799 tr |
Dimensions |
21 cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Liên hiệp các hội Văn học Nghệ thuật Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Tập hợp 46 bài dân ca về tình yêu nam nữ của người Thái ở Mường Cang, Mường Kim, Mường Than thuộc huyện Than Uyên tỉnh Lai Châu |
546 ## - LANGUAGE NOTE |
Language note |
Việt - Thái |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đỗ Thị Tất |
Relator term |
Sưu tầm |
-- |
Biên dịch |
9 (RLIN) |
6370 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |