000 -LEADER |
fixed length control field |
01060nam a22001937a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786043060324 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
306.09597 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Nhiều tác giả |
9 (RLIN) |
6371 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Chủ tịch Hồ Chí Minh với văn hóa - văn nghệ Việt Nam, tập 2 |
Statement of responsibility, etc |
Vũ Quang Dũng, Hoàng Anh Tuấn (Tuyển chọn, giới thiệu) |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Hội nhà văn |
Date of publication, distribution, etc |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
595 tr. |
Dimensions |
21 cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Liên hiệp các hội Văn học Nghệ thuật Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Tuyển chọn các bài viết về Chủ tịch Hồ Chí Minh liên quan đến văn hoá ngôn từ và nghệ thuật: Bác Hồ với nguồn tục ngữ dân tộc; hình ảnh Bác Hồ trong thơ ca dân gian các dân tộc thiểu số... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Culture |
9 (RLIN) |
6372 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ Quang Dũng |
Relator term |
Tuyển chọn |
-- |
Giới thiệu |
9 (RLIN) |
6373 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng Anh Tuấn |
Relator term |
Tuyển chọn |
-- |
Giới thiệu |
9 (RLIN) |
6374 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |