000 -LEADER |
fixed length control field |
00854nam a22001697a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049950117 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
895.9228403/Ng528 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phan Nguyệt |
9 (RLIN) |
6403 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Khúc nhạc biên cương |
Remainder of title |
Tập ký |
Statement of responsibility, etc |
Phan Nguyệt |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Hội Nhà văn |
Date of publication, distribution, etc |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
263 tr. |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Liên hiệp các hội Văn học Nghệ thuật Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Nội dung sách giới thiệu 18 truyện kí của tác giả giới thiệu về người lính, quê hương, biên cương... như: Bài ca người lính, Bông hoa rừng quê hương, Chuyện bên dòng quây sơn, Giữ màu xanh nơi biên cương... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Autobiographies |
9 (RLIN) |
6404 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |