000 -LEADER |
fixed length control field |
00916nam a22001697a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049775888 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
781.62/S258 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Sang Sết |
9 (RLIN) |
6433 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Sự hình thành và phát triển đoàn nghệ thuật Khmer Ánh Bình Minh tỉnh Trà Vinh |
Remainder of title |
Nghiên cứu, phê bình văn học |
Statement of responsibility, etc |
Sang Sết |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Hội Nhà văn |
Date of publication, distribution, etc |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
271 tr. |
Dimensions |
21 cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Liên hiệp các hội Văn học Nghệ thuật Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Giới thiệu quá trình hình thành, phát triển và những thành tích đạt được cùng những gương mặt nghệ sĩ có công đóng góp cho sự phát triển của Đoàn Nghệ thuật Khmer Ánh Bình Minh (Trà Vinh) từ 1963 đến nay |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Music |
9 (RLIN) |
6434 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |