MARC View

Sử thi Tây Nguyên tiếp cận di sản (Record no. 4900)

000 -LEADER
fixed length control field 00874nam a22001697a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786049778988
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 398.2095976/D513
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ Quang Dũng
Relator term Sưu tầm
-- Giới thiệu
9 (RLIN) 6435
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Sử thi Tây Nguyên tiếp cận di sản
Statement of responsibility, etc Vũ Quang Dũng (Sưu tầm, giới thiệu)
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc Hội nhà văn
Date of publication, distribution, etc 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 299 tr.
Dimensions 21 cm
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Liên hiệp các hội Văn học Nghệ thuật Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Giới thiệu công tác điều tra, sưu tầm sử thi Tây Nguyên và vùng phụ cận. Trình bày việc văn bản hoá, biên dịch, xuất bản sử thi Tây Nguyên. Công tác lưu trữ và bảo quản
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Searslist
Topical term or geographic name as entry element Folk literature
9 (RLIN) 6436
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Permanent Location Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
VTT 2021-05-05 BOOKs2020-0614NOMALNormal VTT398.2095976/D513
Welcome