000 -LEADER |
fixed length control field |
00912nam a22001697a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049950339 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
895.92209/T455 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Văn Tông |
9 (RLIN) |
6439 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Tác phẩm và góc nhìn |
Remainder of title |
Phê bình văn học |
Statement of responsibility, etc |
Nguyễn Văn Tông |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Hội Nhà văn |
Date of publication, distribution, etc |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
255 tr. |
Dimensions |
21 cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Liên hiệp các hội Văn học Nghệ thuật Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Gồm các bài nghiên cứu phê bình văn học của tác giả về một số tác phẩm văn học; góc nhìn của ông về giá trị lao động sáng tạo, giá trị nội dung và nghệ thuật mang dấu ấn riêng của mỗi tác giả trong tác phẩm văn học |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Literature |
9 (RLIN) |
6440 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |