000 -LEADER |
fixed length control field |
00812nam a22001697a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049863363 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
959.742/T312 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đào Tam Tỉnh |
9 (RLIN) |
6447 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Tìm trong di sản văn hóa xứ Nghệ |
Statement of responsibility, etc |
Đào Tam Tỉnh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn học |
Date of publication, distribution, etc |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
571 tr. |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Liên hiệp các hội Văn học Nghệ thuật Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Giới thiệu các địa danh, di tích lịch sử, danh lam thắng cảnh trên đất Nghệ An. Các nhân vật lịch sử tiêu biểu và một số nét văn hoá dân gian cùng các lễ hội nổi tiếng của xứ Nghệ |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
History |
9 (RLIN) |
6448 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |