000 -LEADER |
fixed length control field |
01127nam a22001697a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786047025596 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
391.009597/Th107 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Ngọc Thanh |
9 (RLIN) |
6449 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Trang phục của người Hmông Xanh ở Lào Cai |
Statement of responsibility, etc |
Nguyễn Ngọc Thanh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn hóa Dân tộc |
Date of publication, distribution, etc |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
149 tr. |
Dimensions |
21 cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Liên hiệp các hội Văn học Nghệ thuật Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Khái quát về người Hmông Xanh ở tỉnh Lào Cai; các nguyên liệu, kỹ thuật dệt vải và trang trí hoa văn trên trang phục của người Hmông Xanh. Giới thiệu trang phục truyền thống của người Hmông Xanh gồm: trang phục nữ, trang phục nam, trang phục trẻ em gái, trẻ em trai, trang phục thầy cúng, trang phục cưới, trang phục tang lễ. Nghiên cứu sự biến đổi trang phục của người Hmông Xanh trong đời sống hiện nay |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Costume |
9 (RLIN) |
6450 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |