000 -LEADER |
fixed length control field |
00883nam a22001577a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049949296 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
895.922434/H116 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thúy Hằng |
9 (RLIN) |
6472 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Con người cá nhân trong văn xuôi sau 1975 |
Remainder of title |
Tiểu luận, nghiên cứu |
Statement of responsibility, etc |
Nguyễn Thúy Hằng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Hội Nhà văn |
Date of publication, distribution, etc |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
355 tr. |
Dimensions |
21 cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Liên hiệp các Hội Văn học Nghệ thuật Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Tiếp cận và lí giải yếu tố cơ bản chi phối sự biến đổi nội dung và nghệ thuật của văn xuôi sau 1975 qua khía cạnh: sự trở lại của con người cá nhân; những kiểu con người cá nhân; nghệ thuật tự sự cho con người cá nhân |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |