000 -LEADER |
fixed length control field |
00890nam a22001817a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786047026456 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
305.8959780597/T500 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đỗ Quang Tụ |
9 (RLIN) |
6501 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Người Dao trong cộng đồng dân tộc Việt Nam |
Statement of responsibility, etc |
Đỗ Quang Tụ, Nguyễn Liễn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn hóa Dân tộc |
Date of publication, distribution, etc |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
463 tr. |
Dimensions |
21 cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Liên hiệp các Hội Văn học Nghệ thuật Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Trình bày về lịch sử tộc người, bản sắc văn hoá, tập tục, nếp sống... và những đóng góp quan trọng của cộng đồng người Dao trong lịch sử cách mạng của dân tộc |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Ethnology |
9 (RLIN) |
6502 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Liễn |
9 (RLIN) |
6505 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |