000 -LEADER |
fixed length control field |
01076nam a22001817a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786047025848 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
391.009597/Ph561 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phan Thị Phượng |
9 (RLIN) |
6531 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Trang phục của người Dao Họ ở Lào Cai |
Statement of responsibility, etc |
Phan Thị Phượng, Phạm Tất Thành |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn hóa Dân tộc |
Date of publication, distribution, etc |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
169 tr. |
Dimensions |
21 cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Liên hiệp các Hội Văn học Nghệ thuật Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Khái quát về người Dao Họ ở tỉnh Lào Cai; các nguyên liệu, kĩ thuật dệt vải, kĩ thuật nhuộm, cắt may của người Dao Họ. Giới thiệu trang phục truyền thống của người Dao Họ gồm: trang phục ngày thường, trang phục nghi lễ ngày tết ngày hội; nghệ thuật trang trí hoa văn trên trang phục của người Dao Họ ở Lào Cai |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Costume |
9 (RLIN) |
6532 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Tất Thành |
9 (RLIN) |
6533 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |