000 -LEADER |
fixed length control field |
00946nam a22001697a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786047025602 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
390.0959723/T104 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Tám |
9 (RLIN) |
6536 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Tri thức dân gian về tài nguyên thiên nhiên của người Cao Lan ở Vĩnh Phúc |
Statement of responsibility, etc |
Nguyễn Thị Tám |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn hóa Dân tộc |
Date of publication, distribution, etc |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
223 tr. |
Dimensions |
21 cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Liên hiệp các Hội Văn học Nghệ thuật Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Trình bày khái quát về đặc điểm tự nhiên, hoạt động kinh tế, văn hoá xã hội của người Cao Lan ở Vĩnh Phúc. Giới thiệu tri thức dân gian trong việc sử dụng và bảo vệ tài nguyên đất, nước, rừng của người Cao Lan ở Vĩnh Phúc |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore |
9 (RLIN) |
6537 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |