000 -LEADER |
fixed length control field |
00773nam a22001577a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049844867 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
398.0959721/Th305 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Dương Huy Thiện |
9 (RLIN) |
6543 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Văn hóa dân gian Dữu Lâu - Làng Trầu |
Statement of responsibility, etc |
Dương Huy Thiện |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn học |
Date of publication, distribution, etc |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
625 tr. |
Dimensions |
21 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Giới thiệu về mảnh đất, truyền thống con người, tín ngưỡng, đình làng và lễ hội, văn hoá phi vật thể, ẩm thực của làng Dữu Lâu xưa nay là phường Dữu Lâu, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore |
9 (RLIN) |
6544 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |