MARC View

Văn học dân gian (Record no. 4955)

000 -LEADER
fixed length control field 00912nam a22001697a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786049071980
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 398.209597/I311
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Inrasara
Relator term Sưu tầm
-- Biên dịch
9 (RLIN) 6545
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Văn học dân gian
Remainder of title Ca dao - Tục ngữ - Thành ngữ - Câu đố Chăm
Statement of responsibility, etc Inrasara (Sưu tầm và biên dịch)
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc Sân khấu
Date of publication, distribution, etc 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 671 tr.
Dimensions 21 cm
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Liên hiệp các hội Văn học Nghệ thuật Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Giới thiệu khái quát về tình hình nghiên cứu, sưu tầm nội dung cơ bản của ca dao, đồng dao, tục ngữ, câu đố Chăm và một số bài ca dao, đồng dao, tục ngữ, câu đố và thành ngữ dân tộc Chăm
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Searslist
Topical term or geographic name as entry element Folk literature
9 (RLIN) 6546
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Permanent Location Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
VTT 2021-05-11 BOOKs2020-0674NOMALNormal VTT398.209597/I311
Welcome