MARC View

Đặc điểm tục ngữ Khmer Đồng bằng sông Cửu Long (Record no. 4976)

000 -LEADER
fixed length control field 00862nam a22001697a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786049072550
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 398.9/T305
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Thị Kiều Tiên
9 (RLIN) 6590
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Đặc điểm tục ngữ Khmer Đồng bằng sông Cửu Long
Statement of responsibility, etc Nguyễn Thị Kiều Tiên
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc Sân khấu
Date of publication, distribution, etc 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 403 tr.
Dimensions 21 cm
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Liên hiệp các Hội Văn học Nghệ thuật Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Giới thiệu nhận diện tình hình tư liệu và nghiên cứu tục ngữ Khmer; đặc điểm nội dung tục ngữ Khmer ở Đồng bằng Sông Cửu Long; đặc điểm thi pháp tục ngữ Khmer ở Đồng bằng Sông Cửu Long
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Searslist
Topical term or geographic name as entry element Proverbs
9 (RLIN) 6591
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Permanent Location Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
VTT 2021-05-15 BOOKs2021-0042NOMALNormal VTT398.9/T305
Welcome