000 -LEADER |
fixed length control field |
01216nam a22002057a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786046646563 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
370.71/Đ552 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nghiêm Xuân Đức |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
6594 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ Y tế |
Subordinate unit |
Cục Khoa học Công nghệ và Đào tạo |
9 (RLIN) |
6595 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Hướng dẫn Dạy và Học trong đào tạo Khối ngành sức khỏe |
Statement of responsibility, etc |
Nghiêm Xuân Đức, Phạm Văn Tác ...[ect] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Y học |
Date of publication, distribution, etc |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
623 tr. |
Dimensions |
27 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Sách "Hướng dẫn dạy và học trong đào tạo khối ngành sức khỏe" là cẩm nang cung cấp kiến thức toàn diện và cô đọng về phương pháp Dạy - Học đặc thù cho Thầy và Trò ngành Y tế. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Education - Study and teaching |
9 (RLIN) |
6596 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Văn Tác |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
6597 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |