000 -LEADER |
fixed length control field |
00779nam a22001697a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786047027606 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
398.09597/J100 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Inra Jaka |
9 (RLIN) |
6604 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Hành trình văn hóa Chăm |
Statement of responsibility, etc |
Inra Jaka |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn hóa Dân tộc |
Date of publication, distribution, etc |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
239 tr. |
Dimensions |
21 cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Liên hiệp các hội Văn học Nghệ thuật Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Giới thiệu đôi nét về lịch sử tộc người Chăm qua tư liệu và truyền thuyết. Nghiên cứu văn hoá dân gian Chăm qua văn hoá vật chất, văn hoá ứng xử và văn hoá tinh thần |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore |
9 (RLIN) |
6605 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |