MARC View

Ngư cụ thủ công và nghề cá ở Kiên Giang (Record no. 4988)

000 -LEADER
fixed length control field 00949nam a22001697a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786043060201
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 639.2/N450
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đoàn Thanh Nô
9 (RLIN) 6614
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Ngư cụ thủ công và nghề cá ở Kiên Giang
Remainder of title Nghiên cứu
Statement of responsibility, etc Đoàn Thanh Nô
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc Hội Nhà văn
Date of publication, distribution, etc 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 277 tr.
Dimensions 21 cm
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Liên hiệp các hội Văn học Nghệ thuật Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Giới thiệu đôi nét về Kiên Giang; những họ nghề đánh bắt chủ yếu ở Kiên Giang; những kinh nghiệm đánh bắt và nuôi trồng thuỷ sản; nghề đánh cá ở Kiên Giang qua truyền thuyết, truyện kể, lễ hội, thơ ca; một số nghệ chế biến thuỷ sản truyền thống
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Searslist
Topical term or geographic name as entry element Fishing - Equipment and supplies
9 (RLIN) 6615
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Permanent Location Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
VTT 2021-05-21 BOOKs2021-0053NOMALNormal VTT639.2/N450
Welcome