000 -LEADER |
fixed length control field |
00734nam a22001697a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786047027750 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
398.9/N104 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng Nam |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
6635 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Thành ngữ, tục ngữ, châm ngôn Tày - Nùng |
Statement of responsibility, etc |
Hoàng Nam |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn hóa Dân tộc |
Date of publication, distribution, etc |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
223 tr. |
Dimensions |
21 cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Liên hiệp các hội Văn học Nghệ thuật Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Giới thiệu, giải nghĩa một số câu thành ngữ, tục ngữ và châm ngôn tiêu biểu của dân tộc Tày - Nùng ở Việt Nam |
600 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Source of heading or term |
Searslist |
Personal name |
Folklore |
9 (RLIN) |
6636 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |