000 -LEADER |
fixed length control field |
00862nam a22001697a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049844874 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
398.0959738/Th400 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hồ Đức Thọ |
9 (RLIN) |
6655 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Văn hóa dân gian huyện Ý Yên |
Statement of responsibility, etc |
Hồ Đức Thọ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn học |
Date of publication, distribution, etc |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
343 tr. |
Dimensions |
21 cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Liên hiệp các hội Văn học Nghệ thuật Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Tổng quan về mảnh đất và con người huyện Ý Yên - tỉnh Nam Định. Giới thiệu đặc điểm địa lý, tình hình xã hội, một số làng nghề tiêu biểu, tôn giáo, tín ngưỡng, tập tục, và những lễ hội đặc sắc ở Ý Yên |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore |
9 (RLIN) |
6656 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |