000 -LEADER |
fixed length control field |
00784nam a22001697a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049944680 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
895.92209/Ng419 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng Kim Ngọc |
9 (RLIN) |
6657 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Văn học Sơn La 1930 - 2018 |
Remainder of title |
Nghiên cứu |
Statement of responsibility, etc |
Hoàng Kim Ngọc |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Hội Nhà văn |
Date of publication, distribution, etc |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
433 tr. |
Dimensions |
21 cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Liên hiệp các hội Văn học Nghệ thuật Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Trình bày lịch sử văn học tỉnh Sơn La qua các thời kỳ: 1930-1945, 1945-1954, 1954-1965, 1965-1975, 1975-1985, 1986-2018 và một số tác giả tiêu biểu của tỉnh |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Literature |
9 (RLIN) |
6658 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |