000 -LEADER |
fixed length control field |
00502nam a22001697a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Trường Đại học Võ Trường Toản |
Subordinate unit |
Khoa Y |
9 (RLIN) |
6669 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Bài Giảng Chương trình y tế Quốc Gia |
Remainder of title |
Dùng cho sinh viên Y đa khoa |
Statement of responsibility, etc |
Khoa Y |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Date of publication, distribution, etc |
2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
102 tr. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Bài giảng |
526 ## - STUDY PROGRAM INFORMATION NOTE |
Program name |
Y khoa |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS |
Public note |
Chương trình y tế Quốc Gia |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình - Bài giảng ĐHVTT |