000 -LEADER |
fixed length control field |
00608nam a22002057a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
9 (RLIN) |
5147 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
9 (RLIN) |
5151 |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Trường Đại học Võ Trường Toản |
Subordinate unit |
Khoa Y |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Bài giảng Nội bệnh lý II |
Statement of responsibility, etc |
Khoa Y |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Date of publication, distribution, etc |
2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
99 tr. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Bài giảng |
526 ## - STUDY PROGRAM INFORMATION NOTE |
Program name |
Y khoa |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Đức Tuấn |
9 (RLIN) |
6674 |
Relator term |
Biên soạn |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hà Quang Phục |
9 (RLIN) |
6675 |
Relator term |
Biên soạn |
810 ## - SERIES ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Khoa Y Trường Đại học Võ Trường Toản |
9 (RLIN) |
5170 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình - Bài giảng ĐHVTT |