000 -LEADER |
fixed length control field |
00436nam a22001457a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Thanh Dược |
9 (RLIN) |
6733 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Trường Đại học Võ Trường Toản |
9 (RLIN) |
6734 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Toán cao cấp C1 |
Remainder of title |
Dùng cho sinh viên các ngành kinh tế |
Statement of responsibility, etc |
Phạm Thanh Dược |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Date of publication, distribution, etc |
2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
57 tr |
526 ## - STUDY PROGRAM INFORMATION NOTE |
Program name |
Kinh tế |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình - Bài giảng ĐHVTT |