000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00500nam a22001577a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm Thanh Dược |
9 (RLIN) | 6737 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Trường Đại học Võ Trường Toản |
Subordinate unit | Khoa Khoa học cơ bản |
9 (RLIN) | 6738 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Xác suất thống kê |
Remainder of title | Bài giảng môn học |
Statement of responsibility, etc | Phạm Thanh Dược |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Date of publication, distribution, etc | 2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 90 tr. |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Bài giảng |
526 ## - STUDY PROGRAM INFORMATION NOTE | |
Program name | Y khoa Dược học Kinh tế |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Giáo trình - Bài giảng ĐHVTT |
Koha item type | Lost status | Damaged status | Permanent Location | Current Location | Withdrawn status | Not for loan | Date acquired | Source of classification or shelving scheme |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình - Bài giảng ĐHVTT | Normal | NOMAL | VTT | VTT | 2021-08-10 |