MARC View

Xác suất thống kê (Record no. 5069 )

000 -LEADER
fixed length control field 00500nam a22001577a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm Thanh Dược
9 (RLIN) 6737
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Trường Đại học Võ Trường Toản
Subordinate unit Khoa Khoa học cơ bản
9 (RLIN) 6738
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Xác suất thống kê
Remainder of title Bài giảng môn học
Statement of responsibility, etc Phạm Thanh Dược
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Date of publication, distribution, etc 2021
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 90 tr.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Bài giảng
526 ## - STUDY PROGRAM INFORMATION NOTE
Program name Y khoa
Dược học
Kinh tế
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình - Bài giảng ĐHVTT
Copies
Koha item type Lost status Damaged status Permanent Location Current Location Withdrawn status Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme
Giáo trình - Bài giảng ĐHVTTNormalNOMALVTTVTT  2021-08-10 
Welcome