000 -LEADER |
fixed length control field |
01022nam a22001937a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-57-6594-4 |
Terms of availability |
100000 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
335.411 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình triết học Mác - Lênin (Dành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị) |
Statement of responsibility, etc |
Bộ Giáo dục và Đào tạo |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Chính trị Quốc gia sự thật |
Date of publication, distribution, etc |
2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
495tr |
Dimensions |
14,5 x 20,5 cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Bộ Giáo dục và Đào tạo |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Nội dung giáo trình cung cấp khái niệm về triết học và triết học Mác - Lênin; chủ nghĩa duy vật biện chứng; chủ nghĩa duy vật lịch sử. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Giáo trình |
9 (RLIN) |
6767 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Triết học Mác-Lênin |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |