MARC View

Giáo trình quan hệ công chúng (Record no. 5090)

000 -LEADER
fixed length control field 00864nam a22001937a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786047910694
Terms of availability 35.000 đồng
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 1
Classification number DDC 14
Item number 659.2071/C102
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô Minh Cách
Titles and other words associated with a name ThS
Relator term Tác giả
9 (RLIN) 6770
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Học viện Tài Chính
9 (RLIN) 6805
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình quan hệ công chúng
Statement of responsibility, etc ThS Ngô Minh cách
Remainder of title PR - Public Relation
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc Tài chính
Date of publication, distribution, etc 2015
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 351 tr
Dimensions 14.5 x 20.5 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Giới thiệu những kiến thức căn bản về quan hệ công chúng. Trình bày về hoạch định chiến lược quan hệ công chúng của tổ chức, quan
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
-- Quan hệ công chúng
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đào Thị Minh thanh
9 (RLIN) 6771
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Permanent Location Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
VTT 2021-12-01 BOOKs2022-0008NOMALNormal VTT659.2071/C102
Welcome