MARC View

Phương pháp nghiên cứu khoa học - Nghiên cứu hệ thống y tế (Record no. 5091)

000 -LEADER
fixed length control field 01371nam a22002057a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786046641742
Terms of availability 160.000 đồng
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number DDC 14
Classification number 610.72/D513
Item number 1
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đào Văn Dũng
Titles and other words associated with a name GS. TS
9 (RLIN) 6772
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Phương pháp nghiên cứu khoa học - Nghiên cứu hệ thống y tế
Remainder of title Dùng cho học viên sau đại học
Statement of responsibility, etc Đào Văn Dũng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc Y học
Date of publication, distribution, etc 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 339 tr
Dimensions 16 x 24 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Gồm các bài học cung cấp kiến thức cơ bản trong nghiên cứu khoa học về hệ thống y tế như: Nhập môn phương pháp nghiên cứu khoa học; đại cương nghiên cứu hệ thống y tế; xác định vấn đề nghiên cứu; mục tiêu, giả thuyết và biến số nghiên cứu; loại hình, thiết kế nghiên cứu; kỹ thuật thu thập số liệu.... Giới thiệu các phụ lục minh hoạ một số thiết kế nghiên cứu thường gặp
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Phương pháp nghiên cứu
9 (RLIN) 6773
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Nghiên cứu khoa học
9 (RLIN) 6774
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Y tế
9 (RLIN) 6775
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Date checked out Source of classification or shelving scheme Total Checkouts Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2022-04-25VTT2022-08-12 2022-01-142022-08-03 1BOOKs2022-0001NOMALNormal VTT610.72/D513
2022-04-25VTT2022-04-25 2022-04-25   BOOKs2022-0197NOMALNormal VTT610.72/D513
Welcome