MARC View

Miễn dịch đề kháng ký chủ (Record no. 5092)

000 -LEADER
fixed length control field 01529nam a22002177a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786047379613
Terms of availability 220.000 đồng
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number DDC
Classification number 616.07/Ng100
Item number 1
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Cao Minh Nga
Titles and other words associated with a name Tác giả
-- PGS. TS. BS
9 (RLIN) 6776
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Subordinate unit Đại học Y dược Thành phố Hồ Chí Minh
9 (RLIN) 6806
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Miễn dịch đề kháng ký chủ
Remainder of title Giáo trình dành cho Chương trình đào tạo Bác sĩ Y Khoa
Statement of responsibility, etc Cao Minh Nga
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
Date of publication, distribution, etc 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 408 tr
Dimensions 19 x 26.5 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Giáo trình Miễn dịch Đề kháng Ký chủ được biên soạn theo chương trình đổi mới Y khoa của Khoa Y – Đại học Y Dược Tp.HCM, cũng đồng thời trên tinh thần chương trình mới của Bộ y tế cho các trường Đại học Y trên toàn quốc.

Giáo trình bao gồm:

Chương 1: Vi khuẩn
Chương 2: Virus
Chương 3: Vi nấm
Chương 4: Ký sinh trùng
Chương 5: Hậu quả do tác động qua lại giữa ký chủ và vi sinh vật
Chương 6: Vận dụng môi trường tương tác giữa vi sinh vật và ký chủ trong điều trị và phòng ngừa bệnh nhiễm vi sinh vật
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Miễn dịch
9 (RLIN) 6777
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Đề kháng
9 (RLIN) 6778
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Y học - sức khỏe
9 (RLIN) 6779
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name TS. BS. Trần Thị Huệ Vân
9 (RLIN) 6780
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Permanent Location Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
VTT 2021-12-01 BOOKs2022-0002NOMALNormal VTT616.07/Ng100
Welcome