000 -LEADER |
fixed length control field |
01229nam a22002057a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786047912810 |
Terms of availability |
65.000 đồng |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
1 |
Classification number |
DDC |
Item number |
658.15071/V121 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
PGS. TS. Bùi Văn Vần |
Titles and other words associated with a name |
Tác giả |
9 (RLIN) |
6784 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Học viện tài chính |
9 (RLIN) |
6804 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình Tài chính doanh nghiệp |
Statement of responsibility, etc |
PGS.TS. Bùi Văn Vần, PGS.TS.Vũ Văn Ninh đồng chủ biên |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Tài chính |
Date of publication, distribution, etc |
2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
630 tr |
Dimensions |
16 x 24 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Cập nhật những kiến thức mới về quản trị tài chính doanh nghiệp của thế giới, gắn với điều kiện và đặc điểm phát triển kinh tế thị trường ở Việt Nam, phù hợp với việc đổi mới nội dung và chương trình đào tạo của Học viện Tài chính nhằm nâng cao chất lượng đào tạo cán bộ tài chính – kế toán cho nền kinh tế Việt Nam trong thời kỳ đổi mới và phát triển. |
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Geographic name |
Giáo trình |
9 (RLIN) |
6781 |
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Geographic name |
Tài chính doanh nghiệp |
9 (RLIN) |
6782 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
PGS.TS.Vũ Văn Ninh |
9 (RLIN) |
6783 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |