000 -LEADER |
fixed length control field |
01080nam a22002177a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786047914616 |
Terms of availability |
41.000 đồng |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
DDC |
Item number |
658.807/Th107 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
PGS. TS Đào Thị Minh Thanh |
Titles and other words associated with a name |
Tác giả |
9 (RLIN) |
6789 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Học viện Tài chính |
9 (RLIN) |
6800 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình Quản trị thương hiệu |
Statement of responsibility, etc |
Đào Thị Minh Thanh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Tài chính |
Date of publication, distribution, etc |
2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
303 tr |
Dimensions |
14.5 x 20.5 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Cung cấp những kiến thức cơ bản về thương hiệu và quản trị thương hiệu phục vụ cho việc xây dựng chiến lược Marketing của doanh nghiệp cũng như trong việc ra các quyết định kinh doanh của nhà quản trị, thiết kế và bảo vệ thương hiệu |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Quản trị thương hiệu |
9 (RLIN) |
6790 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Giáo trình |
9 (RLIN) |
6791 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Kinh tế |
9 (RLIN) |
6792 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
ThS. Nguyễn Quang Tuấn |
9 (RLIN) |
6793 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |