000 -LEADER |
fixed length control field |
01279nam a22002177a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786046647690 |
Terms of availability |
65.000 đồng |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
1 |
Classification number |
DDC |
Item number |
616.89071/Tr527 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
TS. BS. Ngô Văn Truyền |
Titles and other words associated with a name |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
6794 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Trường Đại học Y Dược Cần Thơ |
9 (RLIN) |
6795 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình Tâm thần |
Remainder of title |
(Dành cho sinh viên y khoa, y học cổ truyền, y học dự phòng) |
Statement of responsibility, etc |
TS. BS Ngô Văn Truyền |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Y học |
Date of publication, distribution, etc |
2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
174 tr |
Dimensions |
19 x 27 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Cung cấp kiến thức cơ bản về: Đại cương tâm thần học; triệu chứng và hội chứng tâm thần; các rối loạn tâm thần thực thể; các rối loạn liên quan đến chất; các rối loạn liên quan đến rượu; tâm thần phân liệt; trầm cẩm chủ yếu; các rối loạn lo âu; các rối loạn tâm lí và tâm thần trẻ em; cấp cứu tâm thần |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Tâm thần |
9 (RLIN) |
6796 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Giáo trình |
9 (RLIN) |
6797 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Y học - Sức khỏe |
9 (RLIN) |
6798 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
ThS. BS. Nguyễn Văn Thống |
9 (RLIN) |
6799 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |