MARC View

Giáo trình Định giá tài sản (Record no. 5098)

000 -LEADER
fixed length control field 00977nam a22002177a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786047918072
Terms of availability 78.000 đồng
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number DDC 14
Item number 338.5/H407
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name TS. Nguyễn Minh Hoàng
Titles and other words associated with a name Tác giả
9 (RLIN) 6807
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Học viện Tài chính
9 (RLIN) 6808
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình Định giá tài sản
Statement of responsibility, etc TS. Nguyễn Minh Hoàng, ThS Phạm Văn Bình đồng tác giả
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc Tài chính
Date of publication, distribution, etc 2018
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 414 tr
Dimensions 14.5 x 20.5 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Cung cấp những kiến thức cơ bản về lý thuyết định giá tài sản và các phương pháp định giá tài sản trong nền kinh tế thị trường.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Giáo trình
9 (RLIN) 6809
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Định giá tài sản
9 (RLIN) 6810
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Kinh tế doanh nghiệp
9 (RLIN) 6811
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name TS. Phạm Văn Bình
9 (RLIN) 6812
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2022-04-26VTT2022-04-26 2021-12-01 BOOKs2022-0013NOMALNormal VTT338.5/H407
Welcome