MARC View

Tâm lý Y học (Record no. 5099)

000 -LEADER
fixed length control field 01128nam a22002417a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786046619406
Terms of availability 60.000 đồng
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number DDC 14
Item number 610/Th502
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name TS. BS. Trần Thiện Thuần
Titles and other words associated with a name Chủ biên
9 (RLIN) 6813
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh
9 (RLIN) 6814
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Tâm lý Y học
Statement of responsibility, etc TS. BS Trần Thiện Thuần
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Thành phố Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc Y học
Date of publication, distribution, etc 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 196 tr
Dimensions 19 x 27 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Trình bày các vấn đề cơ bản của tâm lý y học: Học thuyết tâm lý học, hoạt động nhận thức, tâm lý trong giao tiếp, nhân cách và rối loạn nhân cách, stress và bệnh tật, chẩn đoán tâm lý, liệu pháp tâm lý, tâm lý bệnh nhân...
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Y học
9 (RLIN) 6815
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Tâm lý
9 (RLIN) 6816
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name TS. Phạm Phương Thảo
9 (RLIN) 6817
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name ThS. Phan Thị Hoài Yến
9 (RLIN) 6818
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name TS. Lê Minh Thuận
9 (RLIN) 6819
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name ThS. Lê Huy Thành
9 (RLIN) 6820
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Permanent Location Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
VTT 2021-06-11 BOOKs2022-0028NOMALNormal VTT610/Th502
Welcome