000 -LEADER |
fixed length control field |
01126nam a22002177a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786047923038 |
Terms of availability |
125.000 đồng |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
DDC 14 |
Item number |
657.071/Th523 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
PGS.TS. Trương Thị Thủy |
Titles and other words associated with a name |
Đồng chủ biên |
9 (RLIN) |
6852 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Học viện Tài chính |
9 (RLIN) |
6853 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình Kế toán Tài chính Doanh nghiệp |
Statement of responsibility, etc |
Trương Thị Thủy |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Tài chính |
Date of publication, distribution, etc |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
755 tr |
Dimensions |
20.5 x 29.5 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Cập nhật những quy định pháp lý mới nhất về kế toán và chọn lọc những nội dung khoa học phù hợp cả về lý luận và thực tiễn, có minh họa một số tình huống cụ thể đáp ứng nhu cầu học tập và ứng dụng trong thực tiễn. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Kế toán tài chính |
9 (RLIN) |
6854 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term following geographic name as entry element |
Doanh nghiệp |
9 (RLIN) |
6855 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Giáo trình |
9 (RLIN) |
6856 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
PGS. TS. Ngô Thị Thu Hồng |
Titles and other words associated with a name |
Đồng chủ biên |
9 (RLIN) |
6857 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |