000 -LEADER |
fixed length control field |
01444nam a22002177a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786046637127 |
Terms of availability |
60.000 đồng |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC 14 |
Classification number |
615/M103 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
PGS.TS. Mai Phương Mai |
Titles and other words associated with a name |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
6874 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ Y tế |
9 (RLIN) |
6875 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Dược Động Học Đại Cương ( Tài liệu tham khảo cho đại học và sau đại học) |
Statement of responsibility, etc |
PGS.TS. Mai Phương Mai |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ tư có sửa chữa |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Y học |
Date of publication, distribution, etc |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
150 tr |
Other physical details |
minh họa |
Dimensions |
19 x 27 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Trình bày khái niệm về dược động học; đường đi đến hệ tuần hoàn của thuốc trong cơ thể; số phận thuốc sau khi vào hệ tuần hoàn chung về sự phân bổ, biến đổi sinh học và thải trừ; ngăn dược động và dược động học không tuyến tính; xác định; ảnh hưởng của các tình trạng sinh lý trên dược; ảnh hưởng của các tình trạng bệnh lý trên dược động học; dược động học và sự tương tác thuốc; khái niệm về theo dõi nồng độ thuốc trong trị liệu... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Dược Động Học |
9 (RLIN) |
6876 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Đại cương |
9 (RLIN) |
6877 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Tài liệu tham khảo |
9 (RLIN) |
6878 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |