MARC View

Ký sinh trùng thực hành (Dùng cho đào tạo cử nhân kỹ thuật xét nghiệm y học) (Record no. 5108)

000 -LEADER
fixed length control field 01383nam a22002657a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786040038937
Terms of availability 70.000 đồng
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number DDC 14
Classification number 616.9/X502
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name PGS. TS. Lê Thị Xuân
9 (RLIN) 6884
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ Y tế
9 (RLIN) 6885
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Ký sinh trùng thực hành (Dùng cho đào tạo cử nhân kỹ thuật xét nghiệm y học)
Statement of responsibility, etc PGS. TS. Lê Thị Xuân
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ ba
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc Giáo dục Việt Nam
Date of publication, distribution, etc 2017
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 239 tr
Other physical details Hình ảnh minh họa
Dimensions 19 x 27 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Nội dung tài liệu trình bày những kỹ thuật xét nghiệm cơ bản bao gồm phương pháp thu thập, bảo quản, xử lý bệnh phẩm. Giới thiệu hình ảnh kí sinh trùng và vi nấm gây bệnh thường gặp ở nước ta. Trình bày những điểm đặc trưng về hình thể để phân biệt ký sinh trùng và giải thích làm thế nào để xác định chúng
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Giáo trình
9 (RLIN) 6886
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Ký sinh trùng
9 (RLIN) 6887
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Y học
9 (RLIN) 6888
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name CN. Võ Thị Mỹ Dung
9 (RLIN) 6889
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name CN. Nguyễn Thị Hiện
9 (RLIN) 6890
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name CN. Trịnh Tuyết Huệ
9 (RLIN) 6891
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Hồ Phương Liên
9 (RLIN) 6892
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Permanent Location Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
VTT 2022-04-27 BOOKs2022-0038NOMALNormal VTT616.9/X502
Welcome