000 -LEADER |
fixed length control field |
01089nam a22002177a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786046650409 |
Terms of availability |
75.000 đồng |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC 14 |
Classification number |
615.9/Th500 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
GS. TS. Thái Nguyễn Hùng Thu |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
6893 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Trường Đại học Dược Hà Nội |
9 (RLIN) |
6894 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Độc Chất Học (Sách đào tạo dược sĩ đại học) |
Statement of responsibility, etc |
PGS. TS. Thái Nguyễn Hùng Thu |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ nhất |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Y học |
Date of publication, distribution, etc |
2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
179 tr |
Other physical details |
Hình ảnh minh họa |
Dimensions |
19 x 27 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Trình bày các kiến thức cơ bản về độc chất học, phương pháp phân lập các chất độc. Giới thiệu các chất độc có nguồn gốc vô cơ, các chất độc có nguồn gốc hữu cơ, các chất ma tuý và các hoá chất bảo vệ thực vật |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Độc chất học |
9 (RLIN) |
6895 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Giáo trình |
9 (RLIN) |
6896 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Y học |
9 (RLIN) |
6897 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |